• Mã sản phẩm: GWG-1000MH-1A
  • Giá: 34,472,000 đ
  • Hàng sắp về

  • Thông số kỹ thuật

    Chống rung

    Neobrite

    Tinh thể saphia

    Chống va đập

    Núm vặn khóa bằng vít

    Chống bùn

    Chống nước ở độ sâu 200 mét

    Vật liệu vỏ / gờ: Thép không gỉ / Nhựa

    Dây đeo bằng nhựa

    Hai đèn LED

    Đèn LED cho mặt đồng hồ (Đèn LED tự động hoàn toàn, thời lượng chiếu sáng có thể lựa chọn, phát sáng sau)
    Đèn LED cực tím cho màn hình số (Đèn LED tự động hoàn toàn, thời lượng chiếu sáng có thể lựa chọn, phát sáng sau)

    Chạy bằng năng lượng mặt trời

    Nhận tín hiệu hiệu chỉnh thời gian
    Tự động nhận tín hiệu lên đến sáu* lần một ngày (những lần nhận tín hiệu tự động còn lại bị hủy ngay sau khi nhận thành công một tín hiệu)
    *5 lần một ngày cho Nhận thủ công tín hiệu hiệu chỉnh thời gian Trung Quốc
    Kết quả nhận tín hiệu mới nhất

    Tín hiệu hiệu chỉnh thời gian
    Tên trạm: DCF77 (Mainflingen, Đức)
    Tần số: 77,5 kHz
    Tên trạm: MSF (Anthorn, Anh)
    Tần số: 60,0 kHz
    Tên trạm: WWVB (Fort Collins, Hoa Kỳ)
    Tần số: 60,0 kHz
    Tên trạm: JJY (Fukushima, Fukuoka/Saga, Nhật)
    Tần số: 40,0 kHz (Fukushima) / 60,0 kHz (Fukuoka/ Saga)
    Tên trạm: BPC (Thành phố Thương Khâu, Tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)
    Tần số: 68,5 kHz

    Tự động điều chỉnh vị trí trục kim đồng hồ

    La bàn số
    Đo và hiển thị hướng dưới dạng một trong 16 điểm
    Khoảng đo: 0 đến 359°
    Đơn vị đo: 1°
    Đo liên tục trong 60 giây
    Chỉ báo kim hướng bắc
    Hiệu chỉnh hai chiều
    Điều chỉnh độ lệch từ

    Cao độ kế
    Khoảng đo: –700 đến 10.000 m (–2.300 đến 32.800 ft.)
    Đơn vị đo: 1 m (5 ft.)
    Chỉ báo kim về chênh lệch độ cao
    Kết quả đo ghi nhớ thủ công (lên đến 30 bản ghi, mỗi bản ghi bao gồm độ cao, ngày tháng, giờ)
    Tự động ghi dữ liệu (Cao độ cao/thấp, tự động tăng và giảm tích lũy)
    Thông tin khác: Giá trị đọc độ cao tương đối (±100 m /±1000 m),
    Khoảng thời gian đo có thể lựa chọn: 5 giây hoặc 2 phút
    *chỉ 1 giây cho 3 phút đầu tiên
    *Chuyển đổi giữa mét (m) và feet (ft)

    Khí áp kế
    Khoảng hiển thị: 260 đến 1.100 hPa (7,65 đến 32,45 inHg)
    Đơn vị hiển thị: 1 hPa (0,05 inHg)
    Chỉ báo kim về chênh lệch áp suất
    Đồ thị xu hướng áp suất khí quyển
    Báo giờ thông tin xu hướng áp suất khí áp kế (tiếng bíp và mũi tên cho biết những thay đổi áp suất quan trọng)
    *Chuyển đổi giữa hPa và inHg

    Nhiệt kế
    Khoảng hiển thị: –10 đến 60°C (14 đến 140°F)
    Đơn vị hiển thị: 0,1°C (0,2°F)
    *Chuyển đổi giữa độ C (°C) và độ F (°F)

    Giờ thế giới
    29 múi giờ (29 thành phố + giờ phối hợp quốc tế),bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày, chuyển đổi Giờ địa phương/Giờ thế giới

    Đồng hồ bấm giờ 1/100 giây
    Khả năng đo: 23:59'59.99''
    Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, ngắt giờ, thời gian về đích thứ nhất-thứ hai

    Đồng hồ đếm ngược
    Đơn vị đo: 1 giây
    Khoảng đếm ngược: 60 phút
    Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 đến 60 phút (khoảng tăng 1 phút)

    5 chế độ báo giờ hàng ngày

    Tín hiệu thời gian hàng giờ

    Tính năng chuyển kim (thủ công hoặc tự động (trong quá trình đo độ cao, áp suất khí quyển và nhiệt độ))

    Chỉ báo mức pin

    Tiết kiệm năng lượng (màn hình trống để tiết kiệm năng lượng khi để đồng hồ trong bóng tối)

    Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)

    Định dạng giờ 12/24

    Bật/tắt âm nhấn nút

    Giờ hiện hành thông thường
    Đồng hồ kim: 3 kim (giờ, phút (kim di chuyển 10 giây một lần),giây)
    Đồng hồ số: Giờ, phút, giây, sáng, chiều, tháng, ngày, thứ

    Độ chính xác: ±15 giây một tháng (không có hiệu chỉnh tín hiệu)

    Thời gian hoạt động xấp xỉ của pin:
    6 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động nếu sử dụng bình thường mà không tiếp xúc với ánh sáng sau khi sạc)
    25 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động khi được lưu trữ trong bóng tối hoàn toàn với chức năng tiết kiệm năng lượng được bật sau khi sạc đầy)

    Kích thước vỏ:  59,5 × 56,1 x 18 mm

    Tổng trọng lượng: 119 g

    LED:Trắng

...

Đánh giá và nhận xét