Đặc điểm kỹ thuật

    • Vật liệu vỏ / gờ: Thép không gỉ / Nhựa
    • Dây đeo bằng nhựa pha sợi cacbon
    • Nắp sau khóa bằng vít
    • Mặt kính saphia với lớp phủ không phản quang
    • Chống va đập
    • Lớp phủ kim cương nhân tạo
    • Khả năng chống nước chuẩn ISO 200 mét
     
  • Đèn LED cực tím (Chiếu sáng cực mạnh)
    Đèn LED tự động hoàn toàn, thời lượng chiếu sáng có thể lựa chọn (1,5 hoặc 3 giây),phát sáng sau
  • Chạy bằng năng lượng mặt trời
  • Nhận tín hiệu hiệu chỉnh thời gian
    Tự động nhận tín hiệu lên đến sáu* lần một ngày (những lần nhận tín hiệu tự động còn lại bị hủy ngay sau khi nhận thành công một tín hiệu)
    *5 lần một ngày cho tín hiệu hiệu chỉnh thời gian Trung Quốc
    Nhận tín hiệu thủ công
    Kết quả nhận tín hiệu mới nhất
  • Tín hiệu hiệu chỉnh thời gian
    Tên trạm: DCF77 (Mainflingen, Đức)
    Tần số: 77,5 kHz
    Tên trạm: MSF (Anthorn, Anh)
    Tần số: 60,0 kHz
    Tên trạm: WWVB (Fort Collins, Hoa Kỳ)
    Tần số: 60,0 kHz
    Tên trạm: JJY (Fukushima, Fukuoka/Saga, Nhật)
    Tần số: 40,0 kHz (Fukushima) / 60,0 kHz (Fukuoka/Saga)
    Tên trạm: BPC (Thành phố Thương Khâu, Tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)
    Tần số: 68,5 kHz
  • La bàn số
    Khoảng đo: 0 đến 359°
    Đơn vị đo: 1°
    Đo liên tục trong 20 giây
    Kim chỉ hướng đồ họa
    Chức năng chỉnh thăng bằng tự động
    Bù trừ hướng (hình 8, 3 điểm)
    Điều chỉnh độ lệch từ
  • Nhiệt kế
    Khoảng hiển thị: –10 đến 60°C (14 đến 140°F)
    Đơn vị hiển thị: 0,1°C (0,2°F)
    *Chuyển đổi giữa độ C (°C) và độ F (°F)
  • Tem thời gian ghi nhận đến 20 bản ghi (giờ, phút, giây, năm, tháng, ngày, thứ (chế độ lặn: độ sâu và nhiệt độ nước / chế độ la bàn: góc phương vị / chế độ nhiệt kế: nhiệt độ))
  • Chế độ lặn
    Khoảng đo: 0,0 đến 80,0m (0,0 đến 262,5ft)
    Đơn vị đo: 0,1m (0,5ft)
    Thời gian lặn: khoảng tăng 1 giây, lên đến 5:59’59
    Đo thời gian ở trên mặt nước
    Báo động về tốc độ trồi lên mặt nước
  • Ghi dữ liệu
    Tự động ghi dữ liệu lên đến 20 bản ghi (năm, tháng, ngày, giờ bắt đầu lặn, thời gian lặn, độ sâu tối đa và nhiệt độ nước thấp nhất)
  • Giờ thế giới
    31 múi giờ (48 thành phố + giờ phối hợp quốc tế),bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày
  • Dữ liệu tuần trăng (tuần trăng của ngày cụ thể, chu kỳ mặt trăng)
  • Đồ thị thủy triều (mực thủy triều cho ngày và giờ cụ thể)
  • Đồng hồ bấm giờ 1/100 giây
    Khả năng đo: 99:59'59.99''
    Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, ngắt giờ, thời gian về đích thứ nhất - thứ hai
  • Đồng hồ đếm ngược
    Đơn vị đo: 1 giây
    Khoảng đếm ngược: 24 giờ
    Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 phút đến 24 giờ (khoảng tăng 1 phút và khoảng tăng 1 giờ)
  • 5 chế độ báo giờ hàng ngày (với 1 chế độ báo lặp)
  • Tín hiệu thời gian hàng giờ
  • Chỉ báo mức pin
  • Tiết kiệm năng lượng (màn hình trống để tiết kiệm năng lượng khi để đồng hồ trong bóng tối)
  • Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
  • Định dạng giờ 12/24
  • Bật/tắt âm nhấn nút
  • Giờ hiện hành thông thường: Giờ, phút, giây, chiều, tháng, ngày, thứ
  • Độ chính xác: ±15 giây một tháng (không có hiệu chỉnh tín hiệu)
  • Thời gian hoạt động xấp xỉ của pin:
    7 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động nếu sử dụng bình thường mà không tiếp xúc với ánh sáng sau khi sạc)
    23 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động khi được giữ trong bóng tối hoàn toàn với chức năng tiết kiệm năng lượng được bật sau khi sạc đầy)

Kích thước vỏ / Tổng trọng lượng

  • Kích thước vỏ : 59,2×53,3×18mm
  • Tổng trọng lượng : 141g
...

Đánh giá và nhận xét

  • Thông tin sản phẩm:

    • Vật liệu vỏ / gờ: Thép không gỉ / Nhựa
    • Dây đeo bằng nhựa pha sợi cacbon
    • Nắp sau khóa bằng vít
    • Mặt kính saphia với lớp phủ không phản quang
    • Chống va đập
    • Lớp phủ kim cương nhân tạo
    • Khả năng chống nước chuẩn ISO 200 mét

Tin tức liên quan